Có 2 kết quả:

清仓查库 qīng cāng chá kù ㄑㄧㄥ ㄘㄤ ㄔㄚˊ ㄎㄨˋ清倉查庫 qīng cāng chá kù ㄑㄧㄥ ㄘㄤ ㄔㄚˊ ㄎㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make an inventory of warehouses

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to make an inventory of warehouses

Bình luận 0