Có 2 kết quả:
清仓查库 qīng cāng chá kù ㄑㄧㄥ ㄘㄤ ㄔㄚˊ ㄎㄨˋ • 清倉查庫 qīng cāng chá kù ㄑㄧㄥ ㄘㄤ ㄔㄚˊ ㄎㄨˋ
qīng cāng chá kù ㄑㄧㄥ ㄘㄤ ㄔㄚˊ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make an inventory of warehouses
Bình luận 0
qīng cāng chá kù ㄑㄧㄥ ㄘㄤ ㄔㄚˊ ㄎㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make an inventory of warehouses
Bình luận 0